BMW 4 Series đã được nâng cấp chính thức vào năm ngoái, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi mẫu xe này gần như được giữ nguyên cho năm phiên bản tiếp theo. Dẫu vậy, một số thay đổi nhỏ về các gói trang bị vẫn có thể tạo ra khác biệt nhất định đối với những khách hàng đặt mua BMW 4 Series 2026. Nhìn chung, BMW 4 Series sau facelift bước sang năm 2026 với rất ít thay đổi so với trước đây: vẫn là lựa chọn linh hoạt cho lối sống của những người đã chán các mẫu sedan truyền thống (3 Series). Tuy nhiên, khác với một số mẫu xe khác, BMW 4 Series lại có mức giá tăng nhẹ theo từng năm.

BMW 4 Series 2026 vẫn là một trong những mẫu xe linh hoạt nhất trong dải sản phẩm của BMW. Bên cạnh ba kiểu dáng thân xe khác nhau, mẫu xe này còn có hai lựa chọn động cơ cùng hệ dẫn động cầu sau hoặc dẫn động bốn bánh. Các phiên bản động cơ 4 xi-lanh mang tên gọi “430i”, cho công suất 255 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm.

Trong khi đó, người anh cả M440i thay thế động cơ 4 xi-lanh bằng khối động cơ quen thuộc B58. Động cơ I6 tăng áp này, ở cấu hình hiện tại, sản sinh 386 mã lực và 540 Nm mô-men xoắn. Theo BMW, phiên bản sử dụng động cơ B58 nhanh nhất có thể tăng tốc từ 0–100 km/h chỉ trong 4,2 giây. Nhìn chung, mọi phiên bản của BMW 4 Series 2026 đều mang lại khả năng vận hành đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên, nếu phải lựa chọn, chúng tôi vẫn luôn ưu tiên công thức động cơ 6 xi-lanh thẳng hàng kinh điển.
Giống như năm ngoái, BMW 4 Series 2026 đạt hiệu quả nhiên liệu tốt nhất ở phiên bản coupe. 430i Coupe mang lại mức tiêu thụ nhiên liệu ước tính theo EPA tốt nhất trong toàn bộ dòng xe, với khoảng 8,4 l/100 km trong đô thị và 6,5 l/100 km trên đường cao tốc, tương đương mức trung bình khoảng 7,6 l/100 km.

Các phiên bản Convertible và Gran Coupe chỉ tiêu thụ nhiều hơn khoảng 0,1–0,2 l/100 km so với bản coupe. BMW M440i cũng là một lựa chọn rất đáng cân nhắc khi xét đến việc mẫu xe này vẫn đạt mức tiêu thụ nhiên liệu gần tương đương, dù sử dụng động cơ 6 xi-lanh và có công suất lớn hơn đáng kể. M440i Coupe đạt mức tiêu thụ trung bình khoảng 7,8 l/100 km, bao gồm 8,7 l/100 km trong đô thị và 6,9 l/100 km trên đường cao tốc.
Khoang nội thất của BMW 4 Series 2026 không có thay đổi lớn, nhưng vẫn xuất hiện một số tinh chỉnh đáng chú ý. Bộ điều khiển bằng kính (Glass Controls) nay đã có thể tùy chọn với giá 650 USD. Ngoài ra, một thay đổi nhỏ về gói trang bị khiến gói Convenience Package trở nên “đáng tiền” hơn trong năm nay: cốp điện nay đã được tích hợp sẵn trong gói này.

Trước đây, người dùng buộc phải chọn gói Premium Package hoặc mua riêng trang bị này. Nhờ đó, gói trang bị trị giá 600 USD hiện là lựa chọn rất dễ khuyến nghị cho các phiên bản động cơ 4 xi-lanh; trong khi trên M440i, đây là trang bị tiêu chuẩn. Nội thất SensaTec là trang bị tiêu chuẩn trên toàn bộ dòng 4 Series; với mức giá 1.500 USD cho tùy chọn da thật, chúng tôi có lẽ sẽ bỏ qua. BMW 4 Series Gran Coupe tiếp tục dẫn đầu về không gian chứa đồ nhờ thiết kế cốp sau dạng liftback. Phiên bản Gran Coupe cũng mang lại không gian vai ghế sau rộng hơn đôi chút, cùng khoảng trần xe và chỗ để chân thoải mái hơn trên toàn khoang cabin.
Năm ngoái, BMW đã nâng cấp BMW 4 Series lên hệ thống iDrive 8.5 với giao diện QuickSelect. Sang năm 2026, không có thay đổi nào đáng chú ý ở mảng công nghệ; những khách hàng yêu thích công nghệ chắc chắn sẽ muốn lựa chọn gói Premium Package. Mức giá của gói này dao động tùy theo phiên bản và hệ truyền động, nhưng khoảng 1.500–2.100 USD là khoản đầu tư rất xứng đáng.

Hệ thống âm thanh Harman Kardon, vô lăng sưởi, màn hình hiển thị trên kính lái (head-up display) và tính năng khởi động xe từ xa giúp gói trang bị này trở nên cực kỳ hấp dẫn. Ngay từ phiên bản tiêu chuẩn, BMW 4 Series đã được trang bị đầy đủ các công nghệ quen thuộc của BMW, bao gồm Apple CarPlay, Android Auto, điều khiển bằng giọng nói và khả năng tương thích ứng dụng.
Tương tự như năm phiên bản trước, gói Parking Assistance Package tiếp tục là lựa chọn rất đáng tiền với mức giá 700 USD, bao gồm hệ thống camera 360 độ cùng tính năng đỗ xe tự động. Người mua cũng có thể tùy chọn gói Driving Assistance Professional Package, bổ sung các công nghệ hỗ trợ lái bán tự động tiên tiến hơn với chi phí khoảng 1.700 USD.

Nâng cấp này đặc biệt phù hợp với những ai thường xuyên di chuyển trong điều kiện giao thông ùn tắc, dừng–chạy liên tục. Đối với đa số người dùng còn lại, gói an toàn tiêu chuẩn của xe — với các trang bị cơ bản như cảnh báo chệch làn và giám sát điểm mù — đã đáp ứng quá tốt nhu cầu sử dụng hằng ngày.
Đáng tiếc là BMW 4 Series 2026 ghi nhận mức tăng giá nhẹ ở lần cập nhật mới nhất. Giá khởi điểm của 4 Series Gran Coupe hiện ở mức 50.600 USD, tăng so với 49.650 USD của năm ngoái. Các phiên bản xDrive tiếp tục có giá cao hơn 600 USD so với bản dẫn động cầu sau. Dòng M440i còn chịu mức tăng giá rõ rệt hơn; riêng M440i Gran Coupe tăng lên 64.400 USD, cao hơn 1.200 USD so với năm trước.

Mức tăng tương tự cũng áp dụng cho các phiên bản còn lại trong dải sản phẩm. Việc tăng giá này diễn ra song song với đối thủ trực tiếp Audi A5. Trong khi đó, nếu xét đối thủ đến từ Mercedes-Benz, người mua sẽ phải hạ xuống phân khúc thấp hơn như Mercedes CLA hoặc chấp nhận lựa chọn một mẫu xe đúng nghĩa hai cửa.
BMW 4 Series, trước hết và trên hết, là một chiếc xe tốt. Tuy nhiên, mẫu xe này phải đối mặt với thách thức khi có mức giá cao hơn so với BMW 3 Series 2026 — một đối thủ “đồng nhà” cũng xuất sắc không kém, thậm chí còn được cho là đẹp hơn. Như đã đề cập từ đầu, BMW 4 Series 2026 thiên về một lựa chọn phong cách sống (giống như hầu hết các mẫu xe hạng sang ở một mức độ nào đó), hơn là một món hời “trăm năm có một”.

Nếu lý trí của bạn không thể thắng nổi con tim và bạn đơn giản là phải chọn 4 Series thay vì 3 Series, thì cũng không cần quá áy náy. Đây vẫn là một chiếc xe mang lại cảm giác lái rất tuyệt vời. Đặc biệt là các phiên bản M Performance; M440i thể hiện sự cân bằng tinh tế giữa một mẫu M thuần chất và một chiếc BMW tiêu chuẩn, theo cách đầy thuyết phục.
(Theo BMWBLOG)